Để mã hóa mật khẩu người dùng trong PHP, bạn nên sử dụng các thuật toán băm an toàn như password_hash()
để tạo một mã băm mật khẩu và password_verify()
để kiểm tra mật khẩu đã nhập so với mã băm đã lưu trữ. Đây là phương pháp thay thế cho mã hóa MD5 thường dùng.
Video hướng dẫn mã hóa mật khẩu với Php
# Mã hóa mật khẩu người dùng
P -> F(P) -> P'
Công thức để mô tả quá trình mã hóa mật khẩu người dùng có thể được viết như sau:
- Mật khẩu ban đầu (P): Đây là mật khẩu mà người dùng cung cấp ban đầu.
- Hàm băm (F): Đây là hàm băm an toàn được sử dụng để chuyển đổi mật khẩu ban đầu thành một mã băm hoặc mã hóa. Hàm băm này sử dụng một thuật toán bảo mật như bcrypt, Argon2, SHA-256, …
- Mật khẩu mã hóa (P’): Khi áp dụng hàm băm F lên mật khẩu ban đầu P, ta thu được mật khẩu mã hóa P’. Mật khẩu mã hóa này được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu thay vì lưu trữ mật khẩu thực tế.
Khi người dùng đăng nhập hoặc xác thực:
- Xác minh mật khẩu: Người dùng cung cấp mật khẩu ban đầu P.
- So sánh mã băm: Hệ thống sử dụng hàm băm F để chuyển đổi mật khẩu P thành mã băm, sau đó so sánh mã băm với mật khẩu mã hóa P’ được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
- Xác thực: Nếu mã băm và mật khẩu mã hóa khớp nhau, mật khẩu được xác thực thành công và người dùng có quyền truy cập.
Tóm lại, công thức mô tả quá trình mã hóa mật khẩu người dùng giúp bảo vệ thông tin mật khẩu bằng cách chuyển đổi nó thành dạng không thể đọc được và so sánh nó với mật khẩu đã được lưu trữ để xác thực người dùng.
Tại sao cần mã hóa mật khẩu người dùng?
1. Bảo mật thông tin người dùng
Mã hóa mật khẩu người dùng là một biện pháp quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân và quyền riêng tư của người dùng. Khi người dùng đăng ký hoặc thay đổi mật khẩu, mật khẩu của họ không được lưu trữ dưới dạng văn bản thô trong cơ sở dữ liệu. Thay vào đó, mật khẩu được chuyển đổi thành một dạng mã hóa hoặc mã băm, khiến cho thông tin mật khẩu trở nên khó khăn để đọc ngay cả khi có ai đó có quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
2. Tránh truy cập trái phép
Mã hóa mật khẩu là một phương pháp hiệu quả để ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin người dùng. Ngay cả khi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu bị lộ ra ngoài, mật khẩu không thể dễ dàng đọc được, làm giảm nguy cơ việc lạm dụng thông tin và truy cập trái phép.
3. Bảo vệ tấn công dò mật khẩu
Mã hóa mật khẩu cản trở việc thực hiện các tấn công dò mật khẩu (brute-force attacks) và tấn công từ điển (dictionary attacks). Trong các tấn công này, tin tặc thử nghiệm hàng loạt các mật khẩu khác nhau để tìm ra mật khẩu đúng. Mã hóa mật khẩu làm cho việc này trở nên khó khăn hơn bởi việc mã hóa là một phép toán không thể đảo ngược ngay lập tức.
4. Đáp ứng yêu cầu tuân thủ bảo mật
Mã hóa mật khẩu cũng liên quan đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quy định liên quan đến bảo vệ thông tin người dùng. Trong nhiều ngành, như lĩnh vực chứng chỉ PCI DSS cho thanh toán trực tuyến, việc mã hóa mật khẩu được coi là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn dữ liệu người dùng.
Tóm lại, mã hóa mật khẩu người dùng là một phần quan trọng của việc xây dựng ứng dụng web an toàn. Nó giúp bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng, ngăn chặn truy cập trái phép và làm khó khăn việc thực hiện các tấn công dò mật khẩu, đồng thời giúp tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quan trọng.
Làm thế nào mã hóa mật khẩu người dùng trong PHP?
Bảo vệ thông tin mật khẩu của người dùng là một phần quan trọng của việc phát triển ứng dụng web an toàn. Trong PHP, có hai phương pháp chính để mã hóa mật khẩu người dùng: sử dụng hàm md5()
và sử dụng hàm password_hash()
với thuật toán BCRYPT.
Mã hóa với md5()
Trước kia, việc sử dụng hàm md5()
để mã hóa mật khẩu thường được thực hiện. Tuy nhiên, điều này không còn được khuyến nghị vì hàm md5()
đã bị khám phá các lỗ hổng bảo mật và dễ dàng bị tấn công. Ví dụ:
<?php
$enteredPassword = "unitopvn";
$hashedPassword = md5($enteredPassword);
// Dữ liệu lấy được từ database
$storedHashPassword = 'bb016941249f3781f8ebc8e47ea77d3a';
// Kiểm tra
if(md5($enteredPassword) == $storedHashPassword){
echo "Đã login thành công";
}else{
echo "Truy cập trái phép";
}
?>
Tuy nhiên, việc sử dụng md5()
không an toàn, và người ta đã phát triển các thuật toán mã hóa mạnh hơn để thay thế.
Mã hóa với password_hash()
– BCRYPT
PHP cung cấp hàm password_hash()
cho việc mã hóa mật khẩu một cách an toàn hơn, với việc sử dụng các thuật toán băm hiện đại như BCRYPT hoặc ARGON2. Đây là một cách tốt để đảm bảo tính bảo mật và an toàn cho thông tin mật khẩu.
<?php
$hashedPassword = password_hash($enteredPassword, PASSWORD_DEFAULT);
// Lấy từ database
$storedHashPassword = '$2y$10$doxeLe7JO9t14DE.iMlaXeTLZknt38qzsVhZZKNIGhEj1ThMKFTn';
echo $storedHashPassword;
echo "<br>";
if(password_verify($enteredPassword, $storedHashPassword)){
echo "Login thành công";
}else{
echo "Truy cập trái phép";
}
?>
Hàm password_hash()
sẽ tự động chọn thuật toán phù hợp và tạo mã băm an toàn cho bạn. Điều này giúp bạn tránh được việc cần phải quản lý các thuật toán mã hóa riêng lẻ.
Lợi ích của password_hash()
so với md5()
- An toàn hơn: Hàm
password_hash()
sử dụng các thuật toán băm mạnh và có khả năng chống lại các tấn công dò mật khẩu. - Không thể đảo ngược: Mã băm từ
password_hash()
không thể dễ dàng đảo ngược, ngay cả khi mã băm bị lộ ra ngoài. - Tự động chọn thuật toán:
password_hash()
tự động chọn thuật toán mã hóa phù hợp cho bạn, giảm việc cần phải quản lý các thuật toán riêng lẻ. - Dễ dàng sử dụng: Việc sử dụng
password_hash()
làm cho quá trình mã hóa mật khẩu đơn giản hơn và dễ hiểu hơn.
Tóm lại, để bảo vệ thông tin mật khẩu của người dùng, nên sử dụng hàm password_hash()
kèm theo các thuật toán băm mạnh như BCRYPT hoặc ARGON2. Việc này giúp tăng tính bảo mật và tránh các vấn đề liên quan đến việc sử dụng các phương pháp mã hóa không an toàn như md5()
.
Tổng kết
Trong bài hướng dẫn này, chúng ta đã tìm hiểu về tầm quan trọng của việc mã hóa mật khẩu người dùng trong ứng dụng web. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng và đảm bảo tính an toàn của dữ liệu là mục tiêu quan trọng trong việc phát triển ứng dụng web hiện đại.
Chúng ta đã thấy rằng việc sử dụng hàm md5()
để mã hóa mật khẩu không còn là lựa chọn an toàn vì các vấn đề liên quan đến bảo mật đã được phát hiện. Thay vào đó, chúng ta đã khuyên nghị sử dụng hàm password_hash()
kết hợp với các thuật toán băm mạnh như BCRYPT hoặc ARGON2. Điều này giúp đảm bảo rằng mật khẩu người dùng được lưu trữ một cách an toàn và không thể dễ dàng đảo ngược.
Với việc áp dụng các phương pháp mã hóa mật khẩu chính xác, chúng ta có thể tạo ra một môi trường an toàn cho người dùng trải nghiệm ứng dụng của chúng ta. Điều này không chỉ bảo vệ dữ liệu người dùng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với quyền riêng tư của họ.
Nhớ rằng việc mã hóa mật khẩu chỉ là một phần trong chuỗi các biện pháp bảo mật mà bạn nên áp dụng trong ứng dụng của mình. Việc kiểm tra dữ liệu đầu vào, bảo mật cơ sở dữ liệu và triển khai các biện pháp phòng ngừa tấn công khác cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn toàn diện cho ứng dụng của bạn.
Để học chuyên sâu học lập trình php đi làm bạn nên xem Php Master tại unitop.vn với trên 268 bài học và bài tập chuyên sâu. Rất nhiều người đã học và có công việc từ 8-30tr từ kỹ năng php có được.
Phan Văn Cương – unitop.vn