Top câu hỏi phỏng vấn Php thường gặp bạn cần biết

Để giúp bạn có một buổi phỏng vấn Php suôn sẻ, có kết quả cao và nhận được một công việc phù hợp với năng lực? Trong bài viết này unitop.vn chia sẻ đến những câu hỏi phỏng vấn Php thường gặp bạn cần luyện tập để có buổi phỏng vấn thành công.


Câu 1: Bạn đã từng làm việc với PHP trước đây không?

Có, em đã làm việc với PHP trong dự án học tập và cũng thực hiện một số dự án cá nhân sử dụng PHP. Em có đính kèm link dự án ở CV xin việc.

Tips: Hãy nâng cao giá trị năng lực của bạn bằng dự án tự tay bạn tạo ra sử dụng Php và Mysql. Nên là một website bán hàng có đẩy đủ các chức năng để một người kinh doanh có thể đăng sản phẩm, bài viết để bán hàng.


Câu 2: PHP là ngôn ngữ lập trình gì?

PHP (Hypertext Preprocessor) là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các ứng dụng web động. Ngôn ngữ này được phát triển ban đầu bởi Rasmus Lerdorf vào năm 1994 và sau đó được phát triển tiếp bởi một nhóm các nhà phát triển. Hiện nay, PHP là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất và được dùng rộng rãi trên toàn thế giới.

PHP được thiết kế đặc biệt để xử lý các yêu cầu liên quan đến phát triển ứng dụng web. Điểm mạnh của PHP nằm ở việc nó là ngôn ngữ server-side, có nghĩa là mã PHP được thực thi trên máy chủ web trước khi kết quả được trả về cho trình duyệt của người dùng. Điều này cho phép PHP thao tác với cơ sở dữ liệu, xử lý các form, tạo trang động, và thực hiện nhiều chức năng khác để tạo ra trang web tương tác và linh hoạt.

Một trong những lý do khiến PHP trở nên phổ biến là nó rất dễ học và dễ sử dụng, đặc biệt là cho những người mới bắt đầu trong lập trình web. PHP có cú pháp linh hoạt và hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu, điều này giúp các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Một trong những yếu tố quan trọng giúp PHP trở thành lựa chọn hàng đầu cho phát triển web là sự hỗ trợ rộng rãi của cộng đồng lập trình viên và một số framework phổ biến như Laravel, Symfony, và CodeIgniter. Các framework này giúp tăng tốc độ phát triển, quản lý mã nguồn dễ dàng hơn, và đảm bảo mã của ứng dụng được tổ chức và bảo mật hơn.

PHP không chỉ được sử dụng trong việc xây dựng các trang web tĩnh, mà còn có thể tạo các ứng dụng web phức tạp, hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, các hệ thống thương mại điện tử, và nhiều ứng dụng web đa dạng khác.

Tóm lại, PHP là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và phổ biến, chuyên dùng cho việc phát triển các ứng dụng web động, có tính linh hoạt và dễ học. Sự kết hợp giữa PHP và các công nghệ web khác như HTML, CSS, JavaScript, và cơ sở dữ liệu MySQL giúp tạo ra những trang web tương tác và hấp dẫn.


Câu 3: Làm thế nào gửi dữ liệu lên server trong php?

Chúng ta sử dụng phương thức POST hoặc GET để gửi dữ liệu form từ HTML tới PHP.

Ví dụ: <form method="POST" action="process.php">...</form>.


Câu 4: Giải thích sự khác biệt giữa GET và POST trong PHP

Trong PHP, GET và POST là hai phương thức truyền dữ liệu từ trình duyệt của người dùng tới máy chủ web. Chúng có những đặc điểm và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa GET và POST trong PHP:

Phương thức GET

  • Phương thức GET được sử dụng để gửi dữ liệu từ trình duyệt tới máy chủ web bằng cách gắn dữ liệu vào URL. Dữ liệu gửi đi sẽ hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
  • GET thường được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ hoặc truy cập các tài nguyên trên máy chủ mà không làm thay đổi trạng thái của máy chủ.
  • Dữ liệu gửi đi qua phương thức GET được mã hóa và đính kèm vào URL dưới dạng các cặp key-value, được phân tách bởi dấu ? và ký tự &.
  • Ví dụ: http://example.com/index.php?id=123&page=home

Phương thức POST

  • Phương thức POST được sử dụng để gửi dữ liệu từ trình duyệt tới máy chủ web một cách ẩn danh. Dữ liệu không hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
  • POST thường được sử dụng khi người dùng gửi dữ liệu có tính riêng tư, như thông tin đăng nhập, thông tin tài khoản ngân hàng, và các thông tin nhạy cảm khác.
  • Dữ liệu gửi đi qua phương thức POST được gửi trong phần thân của yêu cầu HTTP và không được hiển thị trực tiếp trên URL.
  • Ví dụ: <form method="POST" action="process.php">...</form>

Điểm khác biệt chính giữa GET và POST:

Bảo mật:

GET: Dữ liệu được gửi đi qua phương thức GET nằm trực tiếp trên URL, do đó dễ dàng bị thu thập và xem bởi bất kỳ ai, bao gồm các bộ nhớ cache và các logs truy cập trên máy chủ hoặc trình duyệt.

POST: Dữ liệu gửi đi qua phương thức POST không hiển thị trực tiếp trên URL, làm tăng tính bảo mật và đảm bảo dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ hơn.

Dung lượng dữ liệu:

GET: Có giới hạn về kích thước dữ liệu mà bạn có thể gửi đi bằng phương thức GET, thông thường chỉ nên sử dụng cho dữ liệu nhỏ và không nhạy cảm.

POST: Không giới hạn về kích thước dữ liệu gửi đi bằng phương thức POST, cho phép gửi dữ liệu lớn hơn và phức tạp hơn.

Lưu trữ dữ liệu:

GET: Dữ liệu gửi đi qua phương thức GET được lưu trữ trong bộ nhớ cache của trình duyệt và máy chủ, do đó, nó có thể bị lưu lại trong lịch sử duyệt web hoặc trong các logs truy cập.

POST: Dữ liệu gửi đi qua phương thức POST không được lưu trữ trong bộ nhớ cache của trình duyệt và máy chủ, giúp ngăn chặn các thông tin nhạy cảm bị tiết lộ.

Tóm lại, việc sử dụng phương thức GET hay POST trong PHP phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tính bảo mật của dữ liệu cần gửi đi. Nếu dữ liệu không nhạy cảm và chỉ dùng để truy vấn thông tin, thì GET là lựa chọn phù hợp. Còn nếu dữ liệu chứa thông tin cá nhân, thông tin đăng nhập, hay thông tin nhạy cảm khác, thì nên sử dụng POST để đảm bảo tính riêng tư và bảo mật.


Câu 5: Hãy chia sẻ về hàm trong PHP?

Hàm trong PHP là một khối mã lệnh có thể tái sử dụng, giúp tổ chức mã nguồn và thực hiện các tác vụ cụ thể. Chúng có thể không nhận tham số hoặc nhận một hoặc nhiều tham số, và có thể trả về giá trị thông qua từ khóa return.


Câu 6: Làm thế nào để gửi email trong PHP?

PHPMailer là một thư viện mã nguồn mở phổ biến cho phép gửi email trong PHP một cách dễ dàng và mạnh mẽ. PHPMailer hỗ trợ gửi email thông qua các máy chủ SMTP, có tích hợp các tính năng như gửi email đính kèm, sử dụng mẫu email, đính kèm tập tin, hỗ trợ các định dạng HTML và văn bản thuần, v.v.


Câu 7: Mảng là gì? Có mấy loại mảng trong PHP?

Mảng là một cấu trúc dữ liệu trong PHP, cho phép lưu trữ nhiều giá trị trong một biến duy nhất. Mỗi giá trị trong mảng được xác định bằng một chỉ số (hoặc key) duy nhất, cho phép truy xuất và xử lý dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.

Có 3 loại mảng:

  • Mảng số nguyên (Indexed Array): Đây là loại mảng phổ biến nhất trong PHP. Mỗi phần tử trong mảng được truy cập thông qua chỉ số số nguyên bắt đầu từ 0. Ví dụ:
  • Mảng kết hợp (Associative Array): Mảng này cho phép sử dụng các chuỗi (hoặc key) làm chỉ số để truy cập vào giá trị tương ứng. Thường được sử dụng để biểu diễn các cặp “key-value”. Ví dụ:
  • Mảng đa chiều (Multidimensional Array): Mảng chứa một hoặc nhiều mảng bên trong nó. Điều này cho phép biểu diễn dữ liệu phức tạp và phân cấp hơn. Ví dụ:

Câu 8: Session trong php là gì?

Session trong PHP là một cơ chế lưu trữ thông tin và dữ liệu trạng thái của người dùng giữa các lần tương tác với trang web. Nó giúp duy trì thông tin như thông tin đăng nhập và giỏ hàng trong suốt quá trình sử dụng trang web.


Câu 9: Cách sử dụng session trong php?

Để sử dụng session trong PHP, chúng ta sử dụng hàm session_start() để bắt đầu session và lưu trữ dữ liệu trong biến toàn cục $_SESSION.


Câu 10: Cookie trong php là gì?

Cookie trong PHP là một cơ chế lưu trữ thông tin nhỏ trên máy tính của người dùng trong khi họ truy cập vào trang web. Cookie được gửi từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng thông qua các tiêu đề HTTP và được lưu trữ trong máy tính của người dùng dưới dạng một tệp văn bản. Cookie thường được sử dụng để theo dõi trạng thái đăng nhập, lưu giữ các tùy chọn cá nhân và cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng khi họ truy cập lại trang web.


Câu 11: Có bao nhiêu cách để kết nối PHP với cơ sở dữ liệu?

Có hai cách chính là sử dụng MySQLi và PDO (PHP Data Objects) để kết nối PHP với cơ sở dữ liệu


Câu 12: Có bao nhiêu mối quan hệ trong thiết kế cơ sở dữ liệu mysql?

Trong thiết kế cơ sở dữ liệu MySQL, có 3 mối quan hệ: Một một (One-to-One), Một nhiều (One-to-Many), và Nhiều nhiều (Many-to-Many).

  1. Mối quan hệ một một (One-to-One): Một mối quan hệ một một xảy ra khi một hàng trong bảng thứ nhất tương ứng chính xác với một hàng trong bảng thứ hai và ngược lại. Điều này có nghĩa là mỗi giá trị trong cột của bảng thứ nhất đều duy nhất và không được lặp lại trong bảng thứ hai.
  2. Mối quan hệ một nhiều (One-to-Many): Một mối quan hệ một nhiều xảy ra khi một hàng trong bảng thứ nhất tương ứng với nhiều hàng trong bảng thứ hai. Điều này có nghĩa là mỗi giá trị trong cột của bảng thứ nhất có thể xuất hiện nhiều lần trong bảng thứ hai.
  3. Mối quan hệ nhiều nhiều (Many-to-Many): Một mối quan hệ nhiều nhiều xảy ra khi nhiều hàng trong bảng thứ nhất tương ứng với nhiều hàng trong bảng thứ hai và ngược lại. Điều này yêu cầu sử dụng bảng trung gian để lưu trữ thông tin về mối quan hệ giữa các bảng.

Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, việc hiểu rõ các mối quan hệ này rất quan trọng để xây dựng một cơ sở dữ liệu hiệu quả và giúp tối ưu hóa truy vấn dữ liệu.


Câu 13: Giải thích cách sử dụng hàm explode() trong PHP?

Hàm explode() trong PHP được sử dụng để chia chuỗi thành mảng con dựa trên một ký tự phân cách.


Câu 14: PHP có hỗ trợ JSON không?

Có, PHP hỗ trợ mã hóa và giải mã JSON thông qua hàm json_encode()json_decode().


Câu 15: Cách gọi file trong php?

Để gọi một file trong PHP, ta sử dụng hàm include hoặc require:

  1. include: Gọi file và tiếp tục thực thi chương trình nếu file không tồn tại hoặc gặp lỗi.
  2. require: Gọi file và dừng thực thi chương trình nếu file không tồn tại hoặc gặp lỗi.

Câu 16: Mô hình MVC trong Php là gì?

Mô hình MVC trong PHP là một kiến trúc thiết kế phần mềm được sử dụng để tổ chức và quản lý mã nguồn trong các ứng dụng web. MVC viết tắt của ba thành phần chính trong kiến trúc này:

Model (M): Đại diện cho phần xử lý dữ liệu và logic của ứng dụng. Nó thực hiện các tác vụ như truy xuất, cập nhật, và xử lý dữ liệu từ và tới cơ sở dữ liệu. Model không biết gì về giao diện người dùng và hoàn toàn độc lập với phần giao diện.

View (V): Đại diện cho giao diện người dùng của ứng dụng. Nó hiển thị dữ liệu từ Model và cung cấp các thành phần giao diện để người dùng tương tác. View không chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu hay quyết định logic, mà chỉ chịu trách nhiệm hiển thị dữ liệu mà Model cung cấp.

Controller (C): Đại diện cho trung gian xử lý và điều khiển luồng dữ liệu giữa Model và View. Nó tiếp nhận yêu cầu từ người dùng qua giao diện người dùng (View), xử lý các yêu cầu này và tương tác với Model để truy vấn dữ liệu, xử lý logic, sau đó chuyển dữ liệu đã xử lý đến View để hiển thị kết quả.

MVC giúp tách biệt các phần khác nhau trong ứng dụng và làm cho mã nguồn trở nên dễ quản lý, mở rộng và tái sử dụng. Đây là một mô hình phổ biến được sử dụng trong phát triển ứng dụng web PHP và giúp tạo ra các ứng dụng có cấu trúc và dễ bảo trì.


Câu 17: Framework php là gì?

Framework PHP là một bộ công cụ phần mềm được phát triển sẵn và cung cấp các thư viện, tiện ích và quy tắc chuẩn để giúp nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web nhanh chóng và hiệu quả. Framework giúp tối ưu hóa quy trình phát triển, cung cấp cấu trúc và mô hình chuẩn cho dự án, giảm việc lặp lại mã và cung cấp các tính năng mạnh mẽ như bảo mật, quản lý cơ sở dữ liệu, kiểm tra lỗi và định tuyến trang.

Một số Framework PHP phổ biến là Laravel, CodeIgniter, Symfony, Yii, Zend Framework, và CakePHP. Mỗi Framework có những đặc điểm và tiện ích riêng, nhưng chúng đều nhằm hỗ trợ nhà phát triển tạo ra các ứng dụng web chất lượng cao với hiệu suất tốt và dễ bảo trì. Sử dụng Framework giúp tăng tốc quá trình phát triển và đảm bảo chuẩn mực trong dự án.

Laravel là framework được đánh giá cao và được nhiều người sử dụng nhất.


Câu 18: Lập trình hướng đối tượng trong php là gì?

Lập trình hướng đối tượng (OOP) trong PHP là một phong cách lập trình mà cho phép bạn tổ chức mã nguồn thành các đối tượng riêng biệt, đại diện cho các đối tượng thực tế hoặc các thực thể trong ứng dụng. OOP tập trung vào việc tạo các lớp, các đối tượng từ các lớp đó, và sử dụng các phương thức và thuộc tính của đối tượng để thực hiện các tác vụ.

Trong OOP, các khái niệm chính bao gồm:

  1. Lớp (Class): Định nghĩa một bản thiết kế hoặc mẫu cho một đối tượng cụ thể. Lớp chứa các phương thức (hành vi) và thuộc tính (đặc điểm) của đối tượng.
  2. Đối tượng (Object): Là một thể hiện cụ thể của một lớp, được tạo ra từ lớp bằng cách sử dụng từ khóa “new”. Đối tượng biểu diễn một thực thể trong ứng dụng và có thể thực hiện các phương thức của lớp.
  3. Phương thức (Method): Là các hành vi hoặc chức năng của đối tượng, đại diện cho các hoạt động mà đối tượng có thể thực hiện. Phương thức được định nghĩa trong lớp và có thể được gọi từ đối tượng.
  4. Thuộc tính (Property): Là các đặc điểm hoặc thông tin của đối tượng, đại diện cho các giá trị mà đối tượng có thể lưu trữ. Thuộc tính được định nghĩa trong lớp và có thể được truy cập từ đối tượng.

Lập trình hướng đối tượng trong PHP giúp tăng tính tái sử dụng mã nguồn, tạo ra mã dễ đọc và dễ bảo trì, và giúp quản lý dự án dễ dàng hơn bằng cách chia nhỏ mã thành các thành phần độc lập.


Câu 19: Ajax trong php là gì?

Ajax (Asynchronous JavaScript and XML) trong PHP là một kỹ thuật lập trình cho phép tương tác với máy chủ và cập nhật nội dung trang web một cách bất đồng bộ, mà không cần phải làm tải lại trang hoàn toàn. Nó cho phép gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ mà không ảnh hưởng đến trạng thái của trang web hiện tại.

Ajax sử dụng JavaScript để tạo yêu cầu HTTP (ví dụ như gửi biểu mẫu) đến máy chủ và sau đó xử lý dữ liệu trả về mà không cần phải tải lại trang hoặc chuyển đổi trang. Dữ liệu thường được trả về dưới dạng JSON hoặc XML và sau đó có thể được sử dụng để cập nhật nội dung trang web một cách linh hoạt.

Ajax trong PHP có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ như kiểm tra thông tin đăng nhập mà không cần tải lại trang, gửi và nhận dữ liệu từ cơ sở dữ liệu mà không cần làm mới trang, tải dữ liệu từ máy chủ để cập nhật giao diện người dùng mà không làm mất trạng thái hiện tại của trang, v.v.

Để sử dụng Ajax trong PHP, bạn cần viết mã JavaScript để thực hiện yêu cầu HTTP và xử lý dữ liệu trả về. Trên máy chủ, bạn sử dụng PHP để xử lý yêu cầu và trả về dữ liệu. Ngoài ra, có thể sử dụng các thư viện JavaScript phổ biến như jQuery để tạo các yêu cầu Ajax dễ dàng hơn và hỗ trợ xử lý dữ liệu.


Tổng kết:

Trên đây top những câu hỏi thường gặp khi đi phỏng vấn php. Bạn nên đọc và note lại ý chính, luyện tập trước buổi phỏng vấn để có hiệu quả cao nhất.

Đề xuất cho bạn

Subscribe
Notify of
guest

0 Comments
Newest
Oldest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments

Tặng Ebook chia sẻ kinh nghiệm học lập trình web đi làm cho người mới bắt đầu!

Đây là tấm bản đồ chia sẻ lại cách học lập trình web đi làm đã giúp nhiều học trò của unitop kiếm được thu nhập từ 8-30tr mỗi tháng.

Ebook Bí quyết học lập trình web đi làm - Phan Văn Cương - Unitop.vn
0
Bạn đang nghĩ gì? Hãy để lại bình luận tại đâyx
()
x